Vòng bảng Cúp_Intertoto_1985

Các đội bóng được chia thành 11 bảng, mỗi bảng 4 đội.

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Werder Bremen6411199+109
2 Malmö6303135+86
3 Carl Zeiss Jena622268−26
4 Royal Antwerp6114319−163

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Rot-Weiss Erfurt6321165+118
2 Fortuna Düsseldorf63121114−37
3 Liège6132810−25
4 Twente6123410−64

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 IFK Göteborg631295+47
2 Lech Poznań63031514+16
3 Admira6303131306
4 Brøndby6213611−55

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 AIK6312125+77
2 Videoton6312811−37
3 Bohemians Prague62131210+25
4 St. Gallen6213915−65

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Wismut Aue631298+17
2 Slavia Prague63031713+46
3 Eintracht Braunschweig63031514+16
4 Viking62131016−65

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Sparta Prague6321158+78
2 Lyngby6402121208
3 Lechia Gdańsk621369−35
4 Zürich611459−43

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Górnik Zabrze6510145+911
2 Zalaegerszegi62221110+16
3 Young Boys62041217−54
4 AGF61141217−53

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Maccabi Haifa64111312+19
2 Arminia Bielefeld6222117+46
3 Sturm Graz622286+26
4 Beitar Jerusalem6114512−73

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Baník Ostrava6321114+78
2 Vejle632198+18
3 Lokomotiv Sofia6123913−44
4 LASK Linz6042610−44

Bảng 10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Újpest6411115+69
2 Vålerenga6402111108
3 Hammarby62131412+25
4 SC Eisenstadt6105614−82

Bảng 11

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 MTK6420177+1010
2 Chernomorets Burgas62131112−15
3 Start6213812−45
4 Aarau61231015−54